Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
standard of measurement


noun
accepted or approved instance or example of a quantity or quality against which others are judged or measured or compared (Freq. 1)
Syn:
gauge
Derivationally related forms:
gauge (for: gauge)
Hypernyms:
standard, criterion, measure, touchstone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.